banerrd act 2

Giá cước dịch vụ FTTH VNPT

*Cước hòa mạng/Connection fee: 300.000đ
Dành cho khách hàng được trang bị Home WiFi: 
1. Gói cước dành cho Khách hàng cá nhân / not applicable to corporate customers:
Stt
No.
Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng 1 HomeWifi
Monthly package price for 1 HomeWifi
Giá gói cước tháng 2 HomeWifi
Monthly package price for 2 HomeWifi
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY   
Dowload/ Upload
(Mpbs)
Cam kết quốc tế Intl speed commitment Gói cước 13 tháng 1 HomeWifi
Payment in advance 13 months for 1 HomeWifi
Gói cước 13 tháng 2 HomeWifi
Payment in advance 13 months for 2 HomeWifi
 
 
 
1 Home Net 3 200 Không Không 282,000 315,000 3,384,000 3,780,000  
2 Home Net 4 250 Không Không 292,000 325,000 3,504,000 3,900,000  
3 Home Net 6 500 2 1 632,000 665,000 7,584,000 7,980,000  
4 Home Net 7 300-1000 Không Không 362,000 395,000 4,344,000 4,740,000  

2. Gói cước áp dụng chung cho tất cả khách hàng / For all customers:
No. Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng 1 HomeWifi
Monthly package price for 1 HomeWifi
Giá gói cước tháng 2 HomeWifi
Monthly package price for 2 HomeWifi
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Dowload/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Gói cước 7 tháng
 1 HomeWifi
Payment in advance 7 months for 1 HomeWifi
Gói cước 7 tháng 2 HomeWifi
Payment in advance 7 months for 2 HomeWifi
Gói cước 14 tháng
 1 HomeWifi
Payment in advance 14 months for 1 HomeWifi
Gói cước 14 tháng
2 HomeWifi
Payment in advance 14 months for 2 HomeWifi
1 FiberXtra2 300 Không 1 583,000 616,000 3,531,000 3,762,000 7,029,000 7,458,000
2 FiberXtra3 500 Không 1 1,793,000 1,826,000 10,791,000 11,022,000 21,549,000 21,978,000
3 FiberXtra4 800 Không 1 5,533,000 5,566,000 33,231,000 33,462,000 66,429,000 66,858,000
4 FiberXtra5 1000 Không 1 8,833,000 8,866,000 53,031,000 53,262,000 106,029,000 106,458,000
5 FiberS1 400 2 Không 451,000 484,000 2,739,000 2,970,000 5,445,000 5,874,000
6 FiberS2 800 5 Không 693,000 726,000 4,191,000 4,422,000 8,349,000 8,778,000
7 FiberS3 1000 12 Không 847,000 880,000 5,115,000 5,346,000 10,197,000 10,626,000
8 FiberEco1 80 3 Không 385,000 418,000 2,343,000 2,574,000 4,653,000 5,082,000
9 FiberEco2 120 4 Không 451,000 484,000 2,739,000 2,970,000 5,445,000 5,874,000
10 FiberEco3 150 6 1 891,000 924,000 5,379,000 5,610,000 10,725,000 11,154,000
11 FiberEco4 200 7 1 1,133,000 1,166,000 6,831,000 7,062,000 13,629,000 14,058,000
12 Fiber4 200 10 1 2,233,000 2,266,000  13,431,000 13,662,000 26,829,000 27,258,000
13 FiberEco5 300 12 1 3,553,000 3,586,000 21,351,000 21,582,000 42,669,000 43,098,000
14 Fiber5 300 18 1 5,533,000 5,566,000 33,231,000 33,462,000 66,429,000 66,858,000
15 Fiber6 500 32 1 9,933,000 9,966,000 59,631,000 59,862,000 119,229,000 119,658,000
16 FiberVip6 500 45 1 13,233,000 13,266,000 79,431,000 79,662,000 158,829,000 159,258,000
17 Fiber7 800 55 1 17,633,000 17,666,000 105,831,000 106,062,000 211,629,000 212,058,000
18 FiberVip7 800 65 1 22,033,000 22,066,000 132,231,000 132,462,000 264,429,000 264,858,000
19 Fiber8 1000 80 1 27,533,000 27,566,000 165,231,000 165,462,000 330,429,000 330,858,000
20 FiberVip8 1000 100 1 33,033,000 33,066,000 198,231,000  198,462,000 396,429,000 396,858,000
Dành cho gói cước thông thường: 
1. Gói cước dành cho Khách hàng cá nhân / not applicable to corporate customers:
Stt
No.
Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Dowload/ Upload
(Mpbs)
Cam kết quốc tế Intl speed commitment Gói cước 13 tháng
Payment in advance 13 month
1 Home Net 3 200 Không Không 249,000 2,988,000
2 Home Net 4 250 Không Không 259,000 3,108,000
3 Home Net 6 500 2 1 599,000 7,188,000
4 Home Net 7 300-1000 Không Không 329,000 3,948,000

2. Gói cước áp dụng chung cho tất cả khách hàng / For all customers:
No. Tên gói cước/
Package name
Tốc độ/ Speed IP Tĩnh
Static IP
Giá gói cước tháng
Monthly package price
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI/ PREFERENTIAL POLICY
Dowload/ Upload
(Mbps)
Cam kết quốc tế
Intl speed commitment
Gói cước 7 tháng
Payment in advance 7 months
Gói cước 14 tháng
Payment in advance 14 months
1 FiberXtra2 300 Không 1 550,000 3,300,000 6,600,000
2 FiberXtra3 500 Không 1 1,760,000 10,560,000 21,120,000
3 FiberXtra4 800 Không 1 5,500,000 33,000,000 66,000,000
4 FiberXtra5 1000 Không 1 8,800,000 52,800,000 105,600,000
5 FiberS1 400 2 Không 418,000 2,508,000 5,016,000
6 FiberS2 800 5 Không 660,000 3,960,000 7,920,000
7 FiberS3 1000 12 Không 814,000 4,884,000 9,768,000
8 FiberEco1 80 3 Không 352,000 2,112,000 4,224,000
9 FiberEco2 120 4 Không 418,000 2,508,000 5,016,000
10 FiberEco3 150 6 1 858,000 5,148,000 10,296,000
11 FiberEco4 200 7 1 1,100,000 6,600,000 13,200,000
12 Fiber4 200 10 1 2,200,000 13,200,000 26,400,000
13 FiberEco5 300 12 1 3,520,000 21,120,000 42,240,000
14 Fiber5 300 18 1 5,500,000 33,000,000 66,000,000
15 Fiber6 500 32 1 9,900,000 59,400,000 118,800,000
16 FiberVip6 500 45 1 13,200,000 79,200,000 158,400,000
17 Fiber7 800 55 1 17,600,000 105,600,000 211,200,000
18 FiberVip7 800 65 1 22,000,000 132,000,000 264,000,000
19 Fiber8 1000 80 1 27,500,000 165,000,000 330,000,000
20 FiberVip8 1000 100 1 33,000,000 198,000,000 396,000,000
* Ghi chú:
   -  Chương trình khuyến mãi áp dụng từ 5/10/2024   
   -  Giá cước ở trên đã bao gồm 10% thuế VAT
- IP Tĩnh mua thêm: Ngoài IP được tặng, nếu khách hàng có nhu cầu mua thêm IP tĩnh public, thì giá IP tĩnh public được tính như sau: 220.000đ/1 IP tĩnh đơn lẻ (đã bao gồm VAT). Khách hàng được thuê thêm tối đa là 8 IP tĩnh.
- Trong mọi trường hợp chấm dứt hợp đồng, các khoản tiền mà khách hàng  đã trả trước sẽ không được
hoàn lại
ACT chỉ hỗ trợ cấu hình cho 01 (Một) Modem FTTH và 01 (Một) máy tính do khách hàng chỉ định
- Thiết bị trang bị cho khách hàng trong quá trình sử dụng là tài sản của công ty và sẽ được thu hồi sau khi khách hàng chấm dứt hợp đồng

Những tin cũ hơn

TRUYỀN HÌNH
INTERNET ADSL
THANH TOÁN CƯỚC

1. Thanh toán bằng tiền mặt.

2. Thanh toán bằng chuyển khoản.

3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:

   - Thu tại quầy

   - Internet Banking

   - ATM

   - SMS Banking

   - Thanh toán tự động

   - POS

   - Mobile Banking

4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay


Copyright © 2023  CÔNG TY CỔ PHẦN VIỄN THÔNG ACT
Văn phòng giao dịch: 009 Khu phố Mỹ Hưng, Đại lộ Nguyễn Văn Linh, P. Tân Phong, Quận 7, Tp HCM
Hotline: 18001081
Điện thoại: (028) 3788 5555   -  Email: info@vienthongact.vn
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây