Tên gói cước/ Package name |
Tốc độ/ Speed |
Giá cước (đ)/ Price (VND) |
IP Tĩnh | Phí hòa mạng | Ghi chú/ Note |
BASIC | 7 Mbps 512 Kbps |
165.000 | *Đi chung đường line điện thoại : miễn phí *Đi riêng đường line : 220.000đ |
||
EASY | 9 Mbps 512 Kbps |
275.000 | |||
EXTRA | 12 Mbps 640 Kbp |
385.000 | |||
FAMILY | 4.320 Kbps 512 Kbps |
192.500 | Lưu lượng: Phí thuê bao 38.5000đ Phí tối đa : 495.000đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
||
MAXI | 6.112 Kbps 768 Kbps |
495.000 | 1 | Lưu lượng: Phí thuê bao 181.500đ Phí tối đa : 1.210.000đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
|
PRO | 8.192 Kbps 864 Kbps |
660.000 | 1 | Lưu lượng: Phí thuê bao: 330.000đ Phí tối đa : 1.760.000đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
Những tin mới hơn
1. Thanh toán bằng tiền mặt.
2. Thanh toán bằng chuyển khoản.
3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:
- Thu tại quầy
- Internet Banking
- ATM
- SMS Banking
- Thanh toán tự động
- POS
- Mobile Banking
4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay