Tên gói cước/ Package name |
Tốc độ/ Speed |
Giá cước (đ)/ Price (VND) |
IP Tĩnh |
Phí hòa mạng | Ghi chú/ Note |
S START | 5 Mbps 512 Kbps |
143.000 | *Đi chung đường line điện thoại : miễn phí *Đi riêng đường line : 220.000đ |
Lưu lượng: Phí thuê bao : 22.000đ Phí tối đa : 236.500đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
|
S HIGH | 6 Mbps 512 Kbps |
154.000 | Lưu lượng: Phí thuê bao : 27.500đ Phí tối đa : 302.500đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
||
S SUPER | 8 Mbps 640 Kbps |
209.000 | 1 | Lưu lượng: Phí thuê bao : 33.000đ Phí tối đa : 346.500đ NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
|
S BUSINESS NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
9 Mbps 768 Kbps |
231.000 | 1 | Lưu lượng: Phí thuê bao : 38.500đ Phí tối đa : 660.000đ |
|
S MEDIA NGỪNG CUNG CẤP MỚI |
10 Mbps 768 Kbps |
253.000 | 1 | Lưu lượng: Phí thuê bao : 44.000đ Phí tối đa : 792.000đ |
1. Thanh toán bằng tiền mặt.
2. Thanh toán bằng chuyển khoản.
3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:
- Thu tại quầy
- Internet Banking
- ATM
- SMS Banking
- Thanh toán tự động
- POS
- Mobile Banking
4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay