STT No |
Tên gói cước/ Package name |
Tốc độ/ Speed (Mbps) |
Cam kết quốc tế/ Intl speed commitment |
IP tĩnh |
Giá cước (đ)/ Price (VND) |
1 | Net 3+ | 160 | 256Kbps | 250,000 | |
2 | Net 4+ | 200 | 256Kbps | 300,000 | |
3 | Fast30+ | 120 | 512Kbps | 1 | 770,000 |
4 | Fast60 | 240 | 1Mbps | 1 | 880,000 |
5 | Fast60+ | 240 | 2Mbps | 1 | 1,540,000 |
Những tin mới hơn
1. Thanh toán bằng tiền mặt.
2. Thanh toán bằng chuyển khoản.
3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:
- Thu tại quầy
- Internet Banking
- ATM
- SMS Banking
- Thanh toán tự động
- POS
- Mobile Banking
4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay