* Phí hoà mạng/Installation Fee: 300,000đ
* Khách hàng cam kết sử dụng 6 tháng hoặc trả trước từ 6 tháng trở lên, phí hòa mạng : 0đ ( vi phạm đóng 300,000đ)
Commit to use from 6 months, installation fee : 0 VND (breach of commitment : 300,000 VND)
STT No. |
Tên gói cước/ Package name |
Tốc độ/ Speed | Cam kết quốc tế/ Intl speed commitment |
IP Tĩnh |
Giá cước (đ)/ Price (VND) |
1 | Fiber Eco 1 | 80 Mbps | 512 Kbps | - | 240,900 |
2 | Fiber Eco 2 | 85 Mbps | 768 Kbps | - | 284,900 |
3 | Fiber Smile | 90 Mbps | 1 Mbps | - | 383,900 |
4 | Fiber Happy | 100 Mbps | 1 Mbps | 1 | 539,000 |
5 | Fiber Me | 110 Mbps | 1.5 Mbps | 1 | 660,000 |
6 | Fiber Home | 120 Mbps | 2 Mbps | 1 | 770,000 |
7 | Fiber Office | 130 Mbps | 3 Mbps | 2 | 1,100,000 |
8 | Fiber Tower | 140 Mbps | 4 Mbps | 3 | 1,540,000 |
9 | Fiber Metro | 150 Mbps | 6 Mbps | 4 | 1,980,000 |
10 | Fiber Space | 160 Mbps | 8 Mbps | 6 | 2,640,000 |
11 | Fiber Special | 200 Mbps | 10 Mbps | 6 | 3,960,000 |
Những tin mới hơn
1. Thanh toán bằng tiền mặt.
2. Thanh toán bằng chuyển khoản.
3. Những hình thức thanh toán khác qua ngân hàng:
- Thu tại quầy
- Internet Banking
- ATM
- SMS Banking
- Thanh toán tự động
- POS
- Mobile Banking
4. Thanh toán bằng VÍ ĐIỆN TỬ Payoo, Momo, ZaloPay